-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) Gali===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gali===== ...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,gæliəm</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(hoá học) Gali==========(hoá học) Gali=====- + ==Chuyên ngành==- ==Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====gali=====- =====gali=====+ ::[[gallium]] [[arsenic]] [[semiconductor]]::[[gallium]] [[arsenic]] [[semiconductor]]::chất bán dẫn asen gali::chất bán dẫn asen galiDòng 40: Dòng 30: ::[[gallium]] [[arsenide]] [[substrate]]::[[gallium]] [[arsenide]] [[substrate]]::đế gali asenua::đế gali asenua- =====Ga=====+ =====Ga=====- + == Kỹ thuật chung ==- ==Oxford==+ ===Địa chất===- ===N.===+ =====gali =====- + - =====Chem. a soft bluish-white metallic element occurringnaturally in zinc blende, bauxite, and kaolin. °Symb.: Ga.[mod.L f. L Gallia France (so named patriotically by itsdiscoverer Lecoq de Boisbaudran d. 1912)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=gallium&submit=Search gallium] : amsglossary+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gallium gallium] : Corporateinformation+ - *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=gallium&x=0&y=0 gallium] : semiconductorglossary+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gali
- gallium arsenic semiconductor
- chất bán dẫn asen gali
- gallium arsenide (GaAs)
- gali asenua
- gallium arsenide chip
- chíp gali asenua
- gallium arsenide diode
- đi-ốt gali asenua
- gallium arsenide diode-mixer converter
- bộ đổi đèn hai cực acxenit gali
- gallium arsenide field-effect transistor (GaAsFET)
- tranzito trường asenua gali
- gallium arsenide laser
- laze gali asenua
- gallium arsenide logic
- mạch logic gali asenua
- gallium arsenide parametric amplifier diode
- đi-ốt bộ khuếch đại tham số gali asenua
- Gallium Arsenide Phosphide
- phốt pho asen gali
- gallium arsenide solar cell
- pin mặt trời gali asenua
- gallium arsenide substrate
- đế gali asenua
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ