• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)=== =====Giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác===== =====Cho xuống lớp===== == Từ đi...)
    Hiện nay (06:46, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di´mout</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 7:
    =====Cho xuống lớp=====
    =====Cho xuống lớp=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[demoted]]
     +
    *Ving: [[demoting]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giáng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giảm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reduce to a lower rank or class.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Demotion n. [DE- +PROMOTE]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=demote demote] : National Weather Service
    +
    === Toán & tin ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====giáng=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====giảm=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bench ]]* , [[break]] , [[bump]] , [[bust]] , [[declass]] , [[degrade]] , [[demean]] , [[demerit]] , [[dismiss]] , [[disrate]] , [[hold back]] , [[kick downstairs]] , [[lower]] , [[reduce]] , [[relegate]] , [[set back]] , [[downgrade]] , [[bench]] , [[denigrate]] , [[depreciate]] , [[minify]] , [[minimize]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[improve]] , [[promote]] , [[rate]] , [[upgrade]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /di´mout/

    Thông dụng

    Ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)

    Giáng cấp, giáng chức, hạ tầng công tác
    Cho xuống lớp

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    giáng

    Kỹ thuật chung

    giảm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X