• /´reli¸geit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Loại bỏ, bỏ xó, bỏ riêng ra
    to relegate a worthless book to the wastepaper-basket
    vứt bỏ cuốn sách tồi vào sọt giấy loại
    Giao cho (ai để quyết định hoặc thi hành...)
    to relegate matter to someone
    giao vấn đề cho ai (để quyết định hoặc thi hành)
    Chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm; chuyển (một đội thể thao) xuống hạng thấp hơn
    Đổi (viên chức) đi xa; đày ải
    Hạ tầng
    to be relegated to an inferior position
    bị hạ tầng công tác


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    assume , hold , keep , promote , upgrade

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X