-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sa thạch (đá do cát kết lại mà thành)===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ng...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´sænd¸stoun</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sa thạch (đá do cát kết lại mà thành)==========Sa thạch (đá do cát kết lại mà thành)=====- + == Xây dựng ==- == Xây dựng==+ ===== đá cát kết =====- ===Nghĩa chuyênngành===+ ==Chuyên ngành==- =====sa thạch=====+ === Xây dựng===+ =====sa thạch=====::[[argillaceous]] [[sandstone]]::[[argillaceous]] [[sandstone]]::sa thạch pha sét::sa thạch pha sétDòng 46: Dòng 38: ::[[siliceous]] [[sandstone]]::[[siliceous]] [[sandstone]]::sa thạch silic::sa thạch silic- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cát kết=====- =====cát kết=====+ =====đá cát=====- + =====đá cát kết=====- =====đá cát=====+ =====sa thạch (địa chất)=====- + - =====đá cát kết=====+ - + - =====sa thạch (địa chất)=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Any clastic rock containing particles visible to the nakedeye.=====+ - + - =====A sedimentary rock of consolidated sand commonly red,yellow, brown, grey, or white.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sandstone sandstone] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sandstone sandstone] : Corporateinformation+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
sa thạch
- argillaceous sandstone
- sa thạch pha sét
- calcareous sandstone
- sa thạch pha vôi
- carboniferous sandstone
- sa thạch chứa cacbon
- coarse grain sandstone
- sa thạch hạt to
- ferruginous sandstone
- sa thạch chứa sắt
- fine-grained sandstone
- sa thạch hạt nhỏ
- green sandstone
- sa thạch màu lục
- hydraulic sandstone
- sa thạch chịu nước
- lime sandstone
- sa thạch vôi
- mica sandstone
- sa thạch mica
- sandstone-like
- giống sa thạch
- sandstone-like
- thuộc sa thạch
- shell sandstone
- sa thạch vỏ sò
- silica sandstone
- sa thạch pha thạch anh
- siliceous sandstone
- sa thạch silic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ