• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự an ủi, sự giải khuây===== ::words of consolation ::những lời an ủi ::consolation prize ::giải t...)
    Hiện nay (09:18, ngày 28 tháng 7 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (meaning)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">,kɔnsə'leiʃn</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 9:
    ::những lời an ủi
    ::những lời an ủi
    ::[[consolation]] [[prize]]
    ::[[consolation]] [[prize]]
    -
    ::giải thưởng an ủi
    +
    ::giải thưởng an ủi, giải khuyến khích
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====The act or an instance of consoling; the state of beingconsoled.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A consoling thing, person, or circumstance.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[alleviation]] , [[assuagement]] , [[cheer]] , [[comfort]] , [[compassion]] , [[ease]] , [[easement]] , [[encouragement]] , [[fellow feeling]] , [[help]] , [[lenity]] , [[pity]] , [[solace]] , [[succor]] , [[support]] , [[sympathy]] , [[relief]]
    -
    =====Consolatory adj. [ME f. OF, f. Lconsolatio -onis (as console(1))]=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    :[[agitation]] , [[annoyance]] , [[antagonism]] , [[discouragement]] , [[disturbance]] , [[trouble]] , [[upset]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=consolation consolation] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /,kɔnsə'leiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự an ủi, sự giải khuây
    words of consolation
    những lời an ủi
    consolation prize
    giải thưởng an ủi, giải khuyến khích


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X