• /'i:zmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) quyền đi qua; quyền xây cất (trên đất người khác)
    Nhà phụ, công trình kiến trúc phụ
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm dịu (đau...)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quyền địa dịch

    Giải thích EN: A limited property right held by someone other than the principal owner of the property; for example, the right of a landowner to pass through a neighbor's property to gain access to a public road from his land, established by his historic use of this passage.

    Giải thích VN: Một quyền hạn nhất định của một người.

    Kỹ thuật chung

    công trình phụ
    nhà phụ
    quyền sử dụng

    Kinh tế

    địa dịch
    negative easement
    quyền địa dịch thu động
    quyền địa dịch
    negative easement
    quyền địa dịch thu động
    quyền địa dịch (như quyền sử dụng lối đi...)
    quyền sử dụng đất của người khác

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X