-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">i'nɔkjuleit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====(nông nghiệp) ghép (cây)==========(nông nghiệp) ghép (cây)=====- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cấy truyền=====+ - + - =====tiêm truyền=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====gây mầm (kết tinh)=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====A treat (a person or animal) with a small quantity ofthe agent of a disease, in the form of vaccine or serum, usu. byinjection, to promote immunity against the disease. b implant(a disease) by means of vaccine.=====+ - + - =====Instil (a person) with ideasor opinions.=====+ - + - =====Inoculable adj. inoculation n. inoculativeadj. inoculator n. [orig. in sense 'insert (a bud) into aplant': L inoculare inoculat- engraft (as IN-(2), oculus eye,bud)]=====+ - ==Tham khảo chung==+ === Y học===+ =====cấy truyền=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=inoculate inoculate]:Chlorine Online+ =====tiêm truyền=====- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ === Điện lạnh===+ =====gây mầm (kết tinh)=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[vaccinate]] , [[protect]] , [[inject]] , [[imbue]] , [[immunize]] , [[implant]] , [[infuse]] , [[leaven]] , [[steep]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện lạnh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ