-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa qu...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kreit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Cho vào thùng thưa, cho vào sọt (đồ sứ, hoa quả...)==========Cho vào thùng thưa, cho vào sọt (đồ sứ, hoa quả...)=====+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Crating]]+ *V-ed: [[Crated]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====giỏ chai=====+ - + - =====sọt chai=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====giỏ=====+ - + - =====giỏ thưa (để đựng rau cải, đồ sành, đồ pha lê)=====+ - + - =====sọt=====+ - + - =====thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, có nhiều kẽ hở)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=crate crate] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - =====N.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====giỏ chai=====- =====A large wickerwork basket or slatted woodencase etc. for packing esp. fragile goods for transportation.=====+ =====sọt chai=====+ === Kinh tế ===+ =====giỏ=====- =====Sl. an old aeroplane or other vehicle.=====+ =====giỏ thưa (để đựng rau cải, đồ sành, đồ pha lê)=====- =====V.tr. pack in a crate.=====+ =====sọt=====- =====Crateful n.(pl. -fuls). [ME,perh. f. Du. krat basketetc.]=====+ =====thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, có nhiều kẽ hở)=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[box]] , [[cage]] , [[carton]] , [[case]] , [[chest]] , [[package]] , [[aircraft]] , [[airplane]] , [[basket]] , [[car]] , [[container]] , [[cradle]] , [[jalopy]] , [[pallet]] , [[receptacle]] , [[vehicle]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ