-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ (như) .stricture=== =====Tính chính xác===== =====Tính nghiêm ngặt, tính nghiêm khắc; tính nghiêm chỉnh===== == Từ điển ...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´striktnis</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Tính nghiêm ngặt, tính nghiêm khắc; tính nghiêm chỉnh==========Tính nghiêm ngặt, tính nghiêm khắc; tính nghiêm chỉnh=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====giới hạn=====+ - =====sự chính xác=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====giới hạn=====- ==Tham khảo chung==+ =====sự chính xác=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=strictness strictness]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[austerity]] , [[hardness]] , [[harshness]] , [[rigidity]] , [[rigor]] , [[rigorousness]] , [[sternness]] , [[stringency]] , [[toughness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- austerity , hardness , harshness , rigidity , rigor , rigorousness , sternness , stringency , toughness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
