• /´tʌfnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính dai, tính bền
    Tính bền bỉ, tính dẻo dai
    Tính cố chấp, tính ngoan cố
    Tính chất khó, tính chất hắc búa, tính chất gay go (công việc)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    độ dai, độ bền, trạng thái bền, trạng thái vữngchắc, độ cứng vững

    Xây dựng

    độ chắc
    tính bền dai

    Kỹ thuật chung

    độ bám chắc
    độ bền
    độ dai
    độ quánh
    độ nhớt
    tính bền
    tính cứng

    Kinh tế

    độ cứng
    độ nhớt
    tính dai
    toughness of flour
    tính dai của khối bột nhào

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X