-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(hoá học) creozot===== ===Động từ=== =====Tẩm creozot===== == Từ điển Giao thông & vận...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kriəsout</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(hoá học) creozot==========(hoá học) creozot========Động từ======Động từ===- =====Tẩm creozot==========Tẩm creozot=====- + ==Chuyên ngành==- == Giao thông & vận tải==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Dầu Crê-ô-zốt=====- =====Dầu Crê-ô-zốt=====+ === Hóa học & vật liệu===- + =====chất creozot=====- == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chất creozot=====+ - + ''Giải thích EN'': [[An]] [[oily]] [[liquid]] [[with]] [[a]] [[burning]] [[taste]], [[obtained]] [[by]] [[distilling]] [[coal]] [[and]] [[wood]] [[tar]]; [[used]] [[as]] [[an]] [[antiseptic]] [[and]] [[wood]] [[preservative]].''Giải thích EN'': [[An]] [[oily]] [[liquid]] [[with]] [[a]] [[burning]] [[taste]], [[obtained]] [[by]] [[distilling]] [[coal]] [[and]] [[wood]] [[tar]]; [[used]] [[as]] [[an]] [[antiseptic]] [[and]] [[wood]] [[preservative]].- ''Giải thích VN'': Một loại chất lỏng chứa dầu có mùi khét cháy, được lấy khi chưng cất than đá và nhựa gỗ; được dùng làm thuốc diệt côn trùng và chất bảo quản gỗ.''Giải thích VN'': Một loại chất lỏng chứa dầu có mùi khét cháy, được lấy khi chưng cất than đá và nhựa gỗ; được dùng làm thuốc diệt côn trùng và chất bảo quản gỗ.+ === Xây dựng===+ =====crêozot=====+ =====crezot=====+ =====tẩm crezot=====- === Nguồn khác ===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=creosote creosote] : Chlorine Online+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====crêozot=====+ - + - =====crezot=====+ - + - =====tẩm crezot=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====(in full creosote oil) a dark-brown oildistilled from coal tar, used as a wood-preservative.=====+ - + - =====Acolourless oily fluid distilled from wood tar, used as anantiseptic.=====+ - + - =====V.tr. treat with creosote. [G Kreosote f. Gkkreas flesh + soter preserver, with ref. to its antisepticproperties]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chất creozot
Giải thích EN: An oily liquid with a burning taste, obtained by distilling coal and wood tar; used as an antiseptic and wood preservative. Giải thích VN: Một loại chất lỏng chứa dầu có mùi khét cháy, được lấy khi chưng cất than đá và nhựa gỗ; được dùng làm thuốc diệt côn trùng và chất bảo quản gỗ.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
