• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tấm ván (dài, mỏng, dày từ 50 đến 150 mm, rộng ít nhất là 200 mm để lót sàn nhà..)...)
    Hiện nay (15:19, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">plæɳk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 30: Dòng 24:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nướng (cá, thịt...) bằng cặp chả=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nướng (cá, thịt...) bằng cặp chả=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tấm ván dày=====
    +
    -
    =====ván đỡ hầm lò=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====tấm ván dày=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====ván đỡ hầm lò=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====gỗ tấm=====
    +
    =====gỗ tấm=====
    -
    =====gỗ ván=====
    +
    =====gỗ ván=====
    -
    =====tấm (ván)=====
    +
    =====tấm (ván)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bản=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====phai=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bản=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phai=====
    +
    ::[[stop]] [[plank]]
    ::[[stop]] [[plank]]
    ::cánh phai
    ::cánh phai
    Dòng 55: Dòng 46:
    ::[[stop]] [[plank]]
    ::[[stop]] [[plank]]
    ::tấm phai
    ::tấm phai
    -
    =====thanh=====
    +
    =====thanh=====
    ::[[garboard]] [[plank]]
    ::[[garboard]] [[plank]]
    ::tấm ván thành tàu
    ::tấm ván thành tàu
    -
    =====tấm=====
    +
    =====tấm=====
    -
     
    +
    -
    =====tấm phai=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tấm ván=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ván dày=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ván tấm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ván ốp=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====nướng bằng cặp chả (thịt, cá)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Board, timber, slab: The flooring was made up of wideplanks laid side by side.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A long flat piece of timber used esp. inbuilding, flooring, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An item of a political or otherprogramme (cf. PLATFORM).=====
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====tấm phai=====
    -
    =====Provide, cover, or floor,with planks.=====
    +
    =====tấm ván=====
    -
    =====(usu. foll. by down; also absol.) esp. UScolloq. a put (a thing, person, etc.) down roughly orviolently. b pay (money) on the spot or abruptly (planked downœ5).=====
    +
    =====ván dày=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====ván tấm=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=plank&submit=Search plank] : amsglossary
    +
    =====ván ốp=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=plank plank] : Foldoc
    +
    === Kinh tế ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====nướng bằng cặp chả (thịt, cá)=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[board]] , [[deal]] , [[duckboard]] , [[lumber]] , [[platform]] , [[slab]] , [[support]] , [[timber]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /plæɳk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tấm ván (dài, mỏng, dày từ 50 đến 150 mm, rộng ít nhất là 200 mm để lót sàn nhà..)
    (nghĩa bóng) mục, nguyên tắc chủ yếu (của một cương lĩnh, chính sách của một đảng (chính trị))
    Walk the plank
    Như walk
    thick as two planks
    như thick

    Ngoại động từ

    Lát ván (sàn...)
    (thông tục) ( + down) đặt (cái gì) mạnh xuống; trả (tiền) ngay
    to plank down money
    trả tiền ngay
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nướng (cá, thịt...) bằng cặp chả

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    tấm ván dày
    ván đỡ hầm lò

    Xây dựng

    gỗ tấm
    gỗ ván
    tấm (ván)

    Kỹ thuật chung

    bản
    phai
    stop plank
    cánh phai
    stop plank
    phai đỉnh đập
    stop plank
    tấm phai
    thanh
    garboard plank
    tấm ván thành tàu
    tấm
    tấm phai
    tấm ván
    ván dày
    ván tấm
    ván ốp

    Kinh tế

    nướng bằng cặp chả (thịt, cá)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X