-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử===== ::historical studies :...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">his'tɔrikəl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 10: ::duy vật lịch sử::duy vật lịch sử- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- - =====Factual, true, verifiable, reliable, real, authentic,recorded, documented: The historical truth of what actuallyhappened on that day has been obscured by legends.=====- - == Oxford==- ===Adj.===- - =====Of or concerning history (historical evidence).=====- - =====Belonging to history, not to prehistory or legend.=====- - =====(of thestudy of a subject) based on an analysis of its development overa period.=====- - =====Belonging to the past, not the present.=====- - =====(of anovel, a film, etc.) dealing or professing to deal withhistorical events.=====- - =====In connection with history, from thehistorian's point of view (of purely historical interest).=====- - =====Historically adv.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=historical historical] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=historical&submit=Search historical] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=historical historical] : Corporateinformation+ =====adjective=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=historical historical] :Chlorine Online+ :[[actual]] , [[ancient]] , [[archival]] , [[attested]] , [[authentic]] , [[chronicled]] , [[classical]] , [[commemorated]] , [[documented]] , [[factual]] , [[important]] , [[in truth]] , [[old]] , [[past]] , [[real]] , [[verifiable]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[fictional]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Tính từ
Lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử
- historical studies
- công trình nghiên cứu về lịch sử
- historical materialism
- duy vật lịch sử
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- actual , ancient , archival , attested , authentic , chronicled , classical , commemorated , documented , factual , important , in truth , old , past , real , verifiable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ