• (đổi hướng từ Chronicled)
    /´krɔnikl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sử biên niên; ký sự niên đại
    Mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí)
    small-beer chronicle
    sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí)

    Ngoại động từ

    Ghi vào sử biên niên
    Ghi chép (những sự kiện...)
    to chronicle small beer

    Xem small beer

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sử ký

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    hide , secret

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X