-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mʌm</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 28: =====(thực vật học) hoa cúc==========(thực vật học) hoa cúc=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- =====Silent, mute, close-mouthed, quiet, tight-lipped: Sheswore she would keep mum about where the money was hidden.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====adjective=====- + :[[bashful]] , [[buttoned up]] , [[clammed up]] , [[closemouthed]] , [[hushed]] , [[mute]] , [[muted]] , [[nonvocal]] , [[not forthcoming]] , [[not talkative]] , [[quiet]] , [[reserved]] , [[secretive]] , [[shy]] , [[soundless]] , [[speechless]] , [[still]] , [[tight-lipped]] , [[tongue-tied]] , [[uncommunicative]] , [[unsociable]] , [[unspeaking]] , [[voiceless]] , [[wordless]] , [[zipped]] , [[dumb]] , [[inarticulate]] , [[silent]]- =====Mum's the word. Don't tell a soul,Keep silent,Keepsecret,Keepquiet,Keep (something) to oneself,Keep(something) under one's hat,Say nothing,Tell no-one,Playdumb: He told who stole the bell,but mum's the word.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bashful , buttoned up , clammed up , closemouthed , hushed , mute , muted , nonvocal , not forthcoming , not talkative , quiet , reserved , secretive , shy , soundless , speechless , still , tight-lipped , tongue-tied , uncommunicative , unsociable , unspeaking , voiceless , wordless , zipped , dumb , inarticulate , silent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ