• (đổi hướng từ Zipped)


    /zip/


    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng rít của đạn bay, tiếng xé vải
    (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực
    Phecmơtuya, khoá kéo, dây kéo ( (cũng) gọi là zipper, zip-fastener))
    Zip code
    mã số vùng điện thoại

    Nội động từ

    Rít, vèo qua
    to zip past
    chạy vụt qua (xe); vèo qua, rít qua (đạn)

    Ngoại động từ

    Cài hoặc mở bằng phecmơtuya

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Dệt may

    đóng khóa kéo
    đóng phecmơtuya
    mở khóa kéo
    mở phecmơtuya

    Kỹ thuật chung

    vùng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X