• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiếng gảy đàn tưng tưng===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cú trời giáng, cú mạnh===== =====(từ Mỹ...)
    Hiện nay (15:37, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">plʌηk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 26: Dòng 20:
    =====Gảy đàn tưng tưng (dây đàn)=====
    =====Gảy đàn tưng tưng (dây đàn)=====
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====The sound made by the sharply plucked string ofa stringed instrument.=====
     
    - 
    -
    =====US a heavy blow.=====
     
    - 
    -
    =====US = PLONK(1) n.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Intr. & tr. sound or cause to sound with a plunk.=====
     
    - 
    -
    =====Tr.US hit abruptly.=====
     
    -
    =====Tr. US = PLONK(1) v. [imit.]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[drop]] , [[dump]] , [[plonk]] , [[plop]] , [[plump]] , [[unload]] , [[place]] , [[pluck]] , [[sink]] , [[sound]] , [[strike]] , [[strum]] , [[throw]] , [[toss]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /plʌηk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng gảy đàn tưng tưng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cú trời giáng, cú mạnh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng đô la

    Ngoại động từ

    Ném phịch xuống, ném độp xuống
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh trúng bất ngờ

    Nội động từ

    Rơi phịch xuống, ngã phịch xuống, rơi độp xuống
    Gảy đàn tưng tưng (dây đàn)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    drop , dump , plonk , plop , plump , unload , place , pluck , sink , sound , strike , strum , throw , toss

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X