• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều=== =====Quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng)===== =====(từ M...)
    Hiện nay (13:54, ngày 22 tháng 8 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red"> ʃɔ:rt </font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ số nhiều===
    ===Danh từ số nhiều===
    - 
    =====Quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng)=====
    =====Quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng)=====
    - 
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quần đùi của đàn ông=====
    =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quần đùi của đàn ông=====
    - 
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====hạt quá cỡ=====
    -
    =====hạt quá cỡ=====
    +
    -
     
    +
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[oversized]] [[particles]] [[left]] [[on]] [[a]] [[screen]] [[after]] [[the]] [[fine]] [[particles]] [[have]] [[been]] [[sifted]] [[through]] [[a]] [[screen]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[oversized]] [[particles]] [[left]] [[on]] [[a]] [[screen]] [[after]] [[the]] [[fine]] [[particles]] [[have]] [[been]] [[sifted]] [[through]] [[a]] [[screen]].
    - 
    ''Giải thích VN'': Các hạt quá cỡ còn lại trên sàng sau khi các hạt hợp lý đã đi qua sàng.
    ''Giải thích VN'': Các hạt quá cỡ còn lại trên sàng sau khi các hạt hợp lý đã đi qua sàng.
    - 
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====chứng khoán ngắn hạn=====
    -
     
    +
    =====công trái ngắn hạn=====
    -
    =====chứng khoán ngắn hạn=====
    +
    =====số lượng còn thiếu=====
    -
     
    +
    -
    =====công trái ngắn hạn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====số lượng còn thiếu=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shorts shorts] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.pl.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Trousers reaching only to the knees or higher.=====
    +
    -
    =====USunderpants.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    / ʃɔ:rt /

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quần đùi của đàn ông

    Kỹ thuật chung

    hạt quá cỡ

    Giải thích EN: The oversized particles left on a screen after the fine particles have been sifted through a screen. Giải thích VN: Các hạt quá cỡ còn lại trên sàng sau khi các hạt hợp lý đã đi qua sàng.

    Kinh tế

    chứng khoán ngắn hạn
    công trái ngắn hạn
    số lượng còn thiếu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X