-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .underwent; .undergone=== ::,—nd”'went ::—nd”'g˜n =====Chịu đựng, trải qua (khó kh...)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,ʌndə'gou</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Ngoại động từ .underwent; .undergone======Ngoại động từ .underwent; .undergone===- ::,[[—nd”'went]]- ::—nd”'g˜n- =====Chịu đựng, trải qua (khó khăn, đau đớn)==========Chịu đựng, trải qua (khó khăn, đau đớn)=====::[[to]] [[undergone]] [[hard]] [[trials]]::[[to]] [[undergone]] [[hard]] [[trials]]Dòng 21: Dòng 11: ::bị thay đổi lớn::bị thay đổi lớn- ==Kỹ thuật chung==+ ===Hình thái từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *V-ing: [[undergoing]]- =====chịu đựng=====+ *past: [[underwent]]- + *PP: [[undergone]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Suffer, bear, endure, experience, live or go through, besubjected to, subject oneself to, sustain, submit to, weather,stand, withstand:The hotel has recently undergone extensiverefurbishing.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.tr.===+ - + - =====(3rd sing. present -goes;past-went; past part. -gone)be subjected to; suffer; endure.[OE undergan (as UNDER-,GO(1))]=====+ - ==Tham khảo chung==+ ==Chuyên ngành==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=undergo undergo] : National Weather Service+ === Kỹ thuật chung ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=undergo undergo] : Corporateinformation+ =====chịu đựng=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=undergo undergo] :Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[abide]] , [[bear]] , [[bear up]] , [[bow]] , [[defer]] , [[encounter]] , [[endure]] , [[experience]] , [[feel]] , [[go through]] , [[have]] , [[know]] , [[meet with]] , [[put up with]] , [[see]] , [[share]] , [[stand]] , [[submit to]] , [[suffer]] , [[support]] , [[sustain]] , [[tolerate]] , [[weather]] , [[withstand]] , [[yield]] , [[meet]] , [[taste]] , [[brave]] , [[pass]] , [[serve]] , [[subject]] , [[take]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[commit]] , [[do]] , [[execute]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
