-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chỗ hợp dòng, ngã ba sông===== =====Ngã ba; ngã tư===== =====(từ cổ,nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ h...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kɔnfluəns</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 11: =====(từ cổ,nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông người==========(từ cổ,nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông người=====- ==Giao thông & vận tải==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chỗ hội lưu=====+ - == Toán & tin ==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chỗ hội lưu=====- =====sự lưu hợp=====+ ===Toán & tin===+ =====sự hợp lưu (của các điểm kỳ dị); (thống kê ) tính hợp lưu=====+ === Xây dựng===+ =====sự hội lưu=====+ === Y học===+ =====hội lưu=====+ === Điện lạnh===+ =====dòng hợp lưu=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====ngã ba sông=====- =====tính hợp lưu=====+ =====sự cắt nhau=====- === Nguồn khác ===+ =====sự hợp lưu=====- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=confluence&x=0&y=0 confluence] : Search MathWorld+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- == Xây dựng==+ =====noun=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ :[[assemblage]] , [[assembly]] , [[concourse]] , [[concurrence]] , [[concursion]] , [[conflux]] , [[convergence]] , [[crowd]] , [[gathering]] , [[host]] , [[junction]] , [[meeting]] , [[mob]] , [[multitude]] , [[union]] , [[assembling]] , [[conjunction]] , [[flowing]]- =====sựhội lưu=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - == Y học==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hội lưu=====+ - + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dònghợp lưu=====+ - + - ==Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ngã ba sông=====+ - + - =====sự cắt nhau=====+ - + - =====sự hợp lưu=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A place where two rivers meet.=====+ - + - =====A a coming together. bacrowdof people.[L confluere (as com-,fluere flow)]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assemblage , assembly , concourse , concurrence , concursion , conflux , convergence , crowd , gathering , host , junction , meeting , mob , multitude , union , assembling , conjunction , flowing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
