• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bắn thẳng (phát súng)===== ::point-blank distance ::khoảng cách có thể bắn thẳng ...)
    Hiện nay (15:46, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´pɔint¸blæηk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 5:
    =====Bắn thẳng (phát súng)=====
    =====Bắn thẳng (phát súng)=====
    -
    ::[[point-blank]] [[distance]]
    +
    ::[[point-blank]] [[distance]]
    ::khoảng cách có thể bắn thẳng
    ::khoảng cách có thể bắn thẳng
    Dòng 28: Dòng 21:
    ::từ chối thẳng
    ::từ chối thẳng
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Direct, straight, blunt, flat, straightforward, abrupt,categorical, explicit, uncompromising, unmitigated, unalloyed,downright, outright, to the point, straight from the shoulder,(open and) above-board, unreserved: I asked her out to dinnerand got a point-blank refusal.=====
     
    - 
    -
    =====Close, short, nearby: He wasshot at point-blank range.=====
     
    - 
    -
    =====Adv.=====
     
    - 
    -
    =====Directly, straight (away), right away, bluntly, flat,flatly, abruptly, categorically, unqualifiedly, explicitly,uncompromisingly, unmitigatedly, outright,, unreservedly,plainly, frankly, openly, candidly: He turned her downpoint-blank when she offered him the job.=====
     
    - 
    -
    =====Directly, straight:He fired point-blank at the target.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj. & adv.===
     
    - 
    -
    =====Adj.=====
     
    - 
    -
    =====A (of a shot) aimed or fired horizontallyat a range very close to the target. b (of a distance or range)very close.=====
     
    - 
    -
    =====(of a remark, question, etc.) blunt, direct.=====
     
    - 
    -
    =====Adv.=====
     
    - 
    -
    =====At very close range.=====
     
    - 
    -
    =====Directly, bluntly. [prob. f.POINT + BLANK = white spot in the centre of a target]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=point-blank point-blank] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=point-blank point-blank] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[blunt]] , [[close]] , [[direct]] , [[frank]] , [[plain]] , [[plainly]] , [[straight]] , [[unqualified]] , [[unreserved]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´pɔint¸blæηk/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bắn thẳng (phát súng)
    point-blank distance
    khoảng cách có thể bắn thẳng
    Thẳng thừng (nói)
    a point-blank refusal
    lời từ chối thẳng thừng

    Phó từ

    Nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng)
    (nghĩa bóng) một cách thẳng thừng, trực tiếp (nói, từ chối)
    I told him point-blank it would not do
    tôi bảo thẳng hắn cái đó không ổn
    to refuse point-blank
    từ chối thẳng


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X