• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vải bạt===== =====Lều; buồm (làm bằng vải bạt)===== ::under canvas ::ở trong l...)
    Hiện nay (08:03, ngày 22 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kænvəs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 19: Dòng 13:
    =====Vải căng để vẽ; bức vẽ=====
    =====Vải căng để vẽ; bức vẽ=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====vải không thấm nước=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vải lều=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vải bạt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vải buồm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vải dầu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a strong coarse kind of cloth made from hempor flax or other coarse yarn and used for sails and tents etc.and as a surface for oil-painting. b a piece of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Apainting on canvas, esp. in oils.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An open kind of canvas usedas a basis for tapestry and embroidery.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl. the floor of aboxing or wrestling ring.=====
    +
    -
    =====A racing-boat's covered end.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====vải không thấm nước=====
    -
    =====V.tr. (canvassed, canvassing; US canvased, canvasing) coverwith canvas.=====
    +
    =====vải lều=====
    -
    =====By a canvas (in boat-racing) by a small margin(win by a canvas). canvas-back a wild duck Aythya valisineria,of N. America, with back feathers the colour of unbleachedcanvas. under canvas 1 in a tent or tents.=====
    +
    =====vải bạt=====
    -
    =====With sailsspread. [ME & ONF canevas, ult. f. L cannabis hemp]=====
    +
    =====vải buồm=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====vải dầu=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====màn chắn, thông gió, vải dầu, vải bạt, vải không thấm=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=canvas canvas] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[awning cloth]] , [[duck]] , [[fly]] , [[sailcloth]] , [[shade]] , [[tarp]] , [[tarpaulin]] , [[tenting]] , [[art]] , [[artwork]] , [[oil]] , [[picture]] , [[piece]] , [[portrait]] , [[still life]] , [[watercolor]] , [[burlap]] , [[coutil]] , [[painting]] , [[sail]] , [[tent]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'kænvəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải bạt
    Lều; buồm (làm bằng vải bạt)
    under canvas
    ở trong lều (lính); căng buồm, giương buồm (thuyền)
    Vải căng để vẽ; bức vẽ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    vải không thấm nước
    vải lều
    vải bạt
    vải buồm
    vải dầu

    Địa chất

    màn chắn, thông gió, vải dầu, vải bạt, vải không thấm

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X