-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´pærə¸daim</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: ::một mô hình cho người khác bắt chước::một mô hình cho người khác bắt chước- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hệ biến hóa=====+ - + - =====niệm giới=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=paradigm paradigm] : Foldoc+ - ==Oxford==+ === Nghiên Cứu Khoa Học===- ===N.===+ =====Thế giới quan=====- =====An example or pattern, esp. a representative set of theinflections of a noun, verb, etc.=====+ =====niệm giới=====- =====Paradigmatic adj.paradigmatically adv. [LL paradigma f. Gk paradeigma f.paradeiknumi show side by side (as PARA-(1), deiknumi show)]=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[archetype]] , [[beau ideal ]]* , [[chart]] , [[criterion]] , [[ensample]] , [[exemplar]] , [[ideal]] , [[mirror]] , [[model]] , [[original]] , [[pattern]] , [[prototype]] , [[sample]] , [[standard]] , [[beau ideal]] , [[example]] , [[yardstick]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
