-
(Khác biệt giữa các bản)(.)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">li'eizn</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 18: Dòng 10: =====(ngôn ngữ học) sự nối vần==========(ngôn ngữ học) sự nối vần=====+ ==Chuyên ngành==+ === Xây dựng===+ =====sự liên hệ, sự liên kết=====+ === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung ==+ =====sự liên kết=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự liên kết=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Connection, communication, contact, linkage, affiliation,relationship, relations: Liaison between the ministries isimproving.=====+ - + - =====Contact, intermediary, link, tie, medium,go-between, agent: She acts as liaison between the heads ofresearch and manufacturing.=====+ - + - =====(love) affair, amour,relationship, affaire d'amour, affaire de coeur, intrigue,romance, entanglement, flirtation: David's wife soon found outabout his liaison with the girl in the typing pool.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Communication or cooperation, esp. between military forcesor units.=====+ - + - =====An illicit sexual relationship.=====+ - + - =====The binding orthickening agent of a sauce.=====+ - + - =====The sounding of an ordinarilysilent final consonant before a word beginning with a vowel (ora mute h in French).=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=liaison liaison]:Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=liaison liaison]: Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[communication]] , [[connection]] , [[contact]] , [[fixer]] , [[hookup]] , [[in]] , [[interchange]] , [[interface]] , [[intermediary]] , [[link]] , [[amour]] , [[encounter]] , [[entanglement]] , [[fling]] , [[illicit romance]] , [[interlude]] , [[intrigue]] , [[romance]] , [[affair]] , [[bond]] , [[mediator]] , [[relationship]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- communication , connection , contact , fixer , hookup , in , interchange , interface , intermediary , link , amour , encounter , entanglement , fling , illicit romance , interlude , intrigue , romance , affair , bond , mediator , relationship
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ