-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không nao núng, không tỏ ra sợ hãi, không chùn bước, thản nhiên (trước khó khăn, nguy hiểm..)===== =====Không...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʌn´flintʃiη</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: =====Không ngập ngừng, không do dự; thản nhiên, điềm nhiên==========Không ngập ngừng, không do dự; thản nhiên, điềm nhiên=====- == Oxford==- ===Adj.===- - =====Not flinching.=====- =====Unflinchingly adv.=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[constant]] , [[determined]] , [[resolute]] , [[steadfast]] , [[steady]] , [[stiff]] , [[tough]] , [[unbending]] , [[uncompromising]] , [[unwavering]] , [[unyielding]] , [[fearless]] , [[firm]] , [[gritty]] , [[relentless]] , [[staunch]] , [[tenacious]] , [[undaunted]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- constant , determined , resolute , steadfast , steady , stiff , tough , unbending , uncompromising , unwavering , unyielding , fearless , firm , gritty , relentless , staunch , tenacious , undaunted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
