-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ảm ảnh; tình trạng bị ám ảnh===== =====Nõi ám ảnh===== ::He has many obsessions ::Ông ta có nhi...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">əb'seʃn</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: ::Ông ta có nhiều nỗi ám ảnh::Ông ta có nhiều nỗi ám ảnh- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ám ảnh=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Fixed idea, id‚e fixe, fixation, conviction, preoccupation,prepossession, passion, mania, phobia, Colloq hang-up, thing:Thoughts of death became his constant obsession.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The act of obsessing or the state of being obsessed.=====+ - + - =====Apersistent idea or thought dominating a person's mind.=====+ - + - =====Acondition in which such ideas are present.=====+ - + - =====Obsessional adj.obsessionalism n. obsessionally adv. [L obsessio (as OBSESS)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=obsession obsession]: Chlorine Online+ === Y học===- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====ám ảnh=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[attraction]] , [[ax to grind ]]* , [[bug in ear]] , [[case ]]* , [[complex]] , [[compulsion]] , [[concrete idea]] , [[craze ]]* , [[crush]] , [[delusion]] , [[enthusiasm]] , [[fancy]] , [[fascination]] , [[fetish]] , [[hang-up ]]* , [[id]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attraction , ax to grind * , bug in ear , case * , complex , compulsion , concrete idea , craze * , crush , delusion , enthusiasm , fancy , fascination , fetish , hang-up * , id
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ