-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .outran, .outrun=== =====Chạy nhanh hơn, chạy vượt===== =====Chạy thoát===== =====Vượt quá, vượt giới hạn==...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">aut'rʌn</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 13: ::[[to]] [[outrun]] [[the]] [[constable]]::[[to]] [[outrun]] [[the]] [[constable]]::như constable::như constable+ ===hình thái từ===+ * past : [[outran]]+ * PP : [[outrun]]- == Oxford==- ===V. & n.===- - =====V.tr. (-running; past -ran; past part. -run) 1 arun faster or farther than. b escape from.=====- - =====Go beyond (aspecified point or limit).=====- - =====N. Austral. a sheep-run distantfrom its homestead.=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=outrun outrun]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[best]] , [[better]] , [[exceed]] , [[excel]] , [[outdo]] , [[outmatch]] , [[outshine]] , [[outstrip]] , [[pass]] , [[top]] , [[transcend]] , [[beat]] , [[defeat]] , [[distance]] , [[elude]] , [[surpass]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ