• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Thành ngữ===== ::on behalf of, in behalf of ::( Mỹ) thay mặt, nhân danh ::on behalf of my friends :...)
    Hiện nay (03:29, ngày 3 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE /'''<font color="red">bɪ'hɑ:f</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    =====NAmE /'''<font color="red">bɪ'hæf</font>'''/=====
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 6:
    =====Thành ngữ=====
    =====Thành ngữ=====
    ::[[on]] [[behalf]] [[of]], [[in]] [[behalf]] [[of]]
    ::[[on]] [[behalf]] [[of]], [[in]] [[behalf]] [[of]]
    -
    ::( Mỹ) thay mặt, nhân danh
    +
    ::(Mỹ) thay mặt, nhân danh
    ::[[on]] [[behalf]] [[of]] [[my]] [[friends]]
    ::[[on]] [[behalf]] [[of]] [[my]] [[friends]]
    ::thay mặt cho các bạn tôi, nhân danh các bạn tôi
    ::thay mặt cho các bạn tôi, nhân danh các bạn tôi
    Dòng 17: Dòng 12:
    ::nhân danh cá nhân tôi
    ::nhân danh cá nhân tôi
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====On or US in behalf of or on or US in one's behalf. for, as arepresentative of, in place of, instead of, in the name of, onthe part of; in the interest of, for the benefit or advantageof: The lawyer is acting on behalf of the heirs.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====On (US in) behalf of (or on a person's behalf) 1 in theinterests of (a person, principle, etc.).=====
     
    - 
    -
    =====As representativeof (acting on behalf of my client). [mixture of earlier phraseson his halve and bihalve him, both = on his side: see BY, HALF]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=behalf behalf] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[account]] , [[advantage]] , [[aid]] , [[assistance]] , [[benefit]] , [[cause]] , [[concern]] , [[countenance]] , [[defense]] , [[encouragement]] , [[favor]] , [[furtherance]] , [[good]] , [[help]] , [[part]] , [[place]] , [[profit]] , [[recommendation]] , [[representation]] , [[sake]] , [[service]] , [[side]] , [[stead]] , [[support]] , [[welfare]] , [[interest]] , [[matter]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    BrE /bɪ'hɑ:f/
    NAmE /bɪ'hæf/

    Thông dụng

    Thành ngữ
    on behalf of, in behalf of
    (Mỹ) thay mặt, nhân danh
    on behalf of my friends
    thay mặt cho các bạn tôi, nhân danh các bạn tôi
    on my behalf
    nhân danh cá nhân tôi


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X