• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vùng nội địa, vùng ở sâu trong lãnh thổ một quốc gia===== ===Tính từ=== =====Ở sâu...)
    Hiện nay (13:11, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´inlənd</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 27: Dòng 20:
    =====Nội địa=====
    =====Nội địa=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nội địa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ở nội địa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vùng đất liền=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vùng nội địa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj., n., & adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Situated in the interior of acountry.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Esp. Brit. carried on within the limits of acountry; domestic (inland trade).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. the parts of a countryremote from the sea or frontiers; the interior.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adv. in ortowards the interior of a country.=====
    +
    -
    =====Inland duty a tax payableon inland trade. inland revenue Brit. revenue consisting oftaxes and inland duties. Inland Revenue (in the UK) thegovernment department responsible for assessing and collectingsuch taxes.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nội địa=====
    -
    =====Inlander n. inlandish adj.=====
    +
    =====ở nội địa=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====vùng đất liền=====
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=inland&submit=Search inland] : amsglossary
    +
    =====vùng nội địa=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=inland inland] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=inland inland] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[hinterland]] , [[midland]] , [[provincial]] , [[back-country]] , [[backland]] , [[boondocks ]]* , [[inward]] , [[upcountry]] , [[heartland]] , [[central]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[coastal]] , [[border]] , [[frontier]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´inlənd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vùng nội địa, vùng ở sâu trong lãnh thổ một quốc gia

    Tính từ

    Ở sâu trong lãnh thổ một quốc gia
    inland cities
    những thành thị ở sâu trong lãnh thổ quốc gia
    Nội địa
    inland trade
    nội thương

    Phó từ

    Ở sâu trong lãnh thổ một quốc gia
    Nội địa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nội địa
    ở nội địa
    vùng đất liền
    vùng nội địa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    coastal , border , frontier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X