-
(đổi hướng từ Cities)
Chuyên ngành
Kinh tế
thành phố
- central city
- thành phố trung tâm
- city bank
- ngân hàng thành phố
- city credit co-operatives
- hợp tác xã tín dụng thành phố
- city guide
- sách chỉ dẫn thành phố
- city package
- suất du lịch thành phố được bao trọn (trọn gói)
- city pair
- cặp thành phố
- city planning commission
- ủy ban quy hoạch thành phố
- city sanitation measures
- các biện pháp vệ sinh môi trường thành phố
- city scape
- quang cảnh thành phố
- city state
- thành phố tự trị (độc lập và có chủ quyền như một nước)
- city terminal
- trạm vé trong thành phố
- city ticket office
- văn phòng bán vé trong thành phố
- city toll
- thuế của thành phố
- city tour
- chuyến du lịch thành phố
- consumer city
- thành phố tiêu dùng
- gateway city
- thành phố cửa ngõ
- host city
- thành phố chủ nhà
- modern city planning
- quy hoạch thành phố hiện đại
- trading city
- thành phố thương mại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- burghal , citified , civic , civil , interurban , intraurban , megalopolitan , municipal , urban , metropolitan , cosmopolitan
noun
- apple * , boom town , borough , burg , capital , center , conurbation , downtown , megalopolis , metropolis , metropolitan area , municipality , place , polis , port , urban place , urbs , ghetto , mall , municipality.--a. municipal , precinct , urban , ward
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ