• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Hồi chuyển, xoay tròn===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hồi chuyển===== ...)
    Hiện nay (06:52, ngày 15 tháng 1 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (7 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dʒai´reit</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====Hồi chuyển, xoay tròn=====
    =====Hồi chuyển, xoay tròn=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ed: [[Gyrated]]
     +
    *V-ing: [[Gyrating]]
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====hồi chuyển=====
    +
    =====chuyển động theo vòng tròn, quay tròn=====
    -
     
    +
    -
    =====đảo vòng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====quay tròn=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====biến động=====
     
    -
    =====dao động=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====quay vòng, đảo vòng, hồi chuyển=====
    -
    =====xoay tròn=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====(v) quay tròn, đảo vòng, xoay, hồi chuyển=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===V.===
    +
    =====hồi chuyển=====
    -
    =====Rotate, spin, revolve, turn (round or about), whirl, twirl,swirl, pirouette; swivel: The dancers were gyrating to thedeafening music.=====
    +
    =====đảo vòng=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====quay tròn=====
    -
    ===V. & adj.===
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====biến động=====
    -
    =====V.intr. go in a circle or spiral; revolve, whirl.=====
    +
    =====dao động=====
    -
    =====Adj. Bot. arranged in rings or convolutions.=====
    +
    =====xoay tròn=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====đảo vòng, hồi chuyển, quay tròn, tuần hoàn =====
    -
    =====Gyration n.gyratorn. gyratory adj. [L gyrare gyrat- revolve f. gyrus ringf. Gk guros]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[circle]] , [[circulate]] , [[circumduct]] , [[gyre]] , [[pirouette]] , [[purl]] , [[roll]] , [[rotate]] , [[spin]] , [[spiral]] , [[turn]] , [[twirl]] , [[whirl]] , [[whirligig]] , [[circumvolve]] , [[orbit]] , [[revolve]] , [[wheel]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /dʒai´reit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Hồi chuyển, xoay tròn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chuyển động theo vòng tròn, quay tròn

    Xây dựng

    quay vòng, đảo vòng, hồi chuyển

    Cơ - Điện tử

    (v) quay tròn, đảo vòng, xoay, hồi chuyển

    Kỹ thuật chung

    hồi chuyển
    đảo vòng
    quay tròn

    Kinh tế

    biến động
    dao động
    xoay tròn

    Địa chất

    đảo vòng, hồi chuyển, quay tròn, tuần hoàn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X