• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hầm chứa phân (ở nhà xí máy); hố nước thải===== =====(kỹ thuật) bình hứng dầu==...)
    Hiện nay (12:02, ngày 19 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sʌmp</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Hầm chứa phân (ở nhà xí máy); hố nước thải=====
    =====Hầm chứa phân (ở nhà xí máy); hố nước thải=====
    - 
    =====(kỹ thuật) bình hứng dầu=====
    =====(kỹ thuật) bình hứng dầu=====
    -
     
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bộ phận gom dầu=====
    -
    =====bộ phận gom dầu=====
    +
    =====thùng dầu xỉ=====
    -
     
    +
    =====thùng lắng cặn=====
    -
    =====thùng dầu xỉ=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
     
    +
    =====hồ nước bẩn=====
    -
    =====thùng lắng cặn=====
    +
    =====giếng nước=====
    -
     
    +
    === Vật lý===
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    =====thùng chất quét phủ=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====hồ nước bẩn=====
    +
    =====hồ chứa nước bẩn=====
    -
     
    +
    =====giếng thấm=====
    -
    =====giếng nước=====
    +
    === Điện===
    -
     
    +
    =====bình hứng dầu=====
    -
    == Vật lý==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đáy chứa dầu=====
    -
    =====thùng chất quét phủ=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
     
    +
    =====bể bùn=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====bể gom=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bể gom cặn lắng=====
    -
    =====hồ chứa nước bẩn=====
    +
    =====bể lắng=====
    -
     
    +
    -
    =====giếng thấm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bình hứng dầu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đáy chứa dầu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bể bùn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bể gom=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bể gom cặn lắng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bể lắng=====
    +
    ::[[mud]] [[sump]]
    ::[[mud]] [[sump]]
    ::bể lắng bùn
    ::bể lắng bùn
    Dòng 62: Dòng 32:
    ::[[tubular]] [[well]] [[sump]]
    ::[[tubular]] [[well]] [[sump]]
    ::bể lắng kiểu giếng ống
    ::bể lắng kiểu giếng ống
    -
    =====bể lắng bùn cặn=====
    +
    =====bể lắng bùn cặn=====
    -
     
    +
    =====hố chứa bùn cặn=====
    -
    =====hố chứa bùn cặn=====
    +
    =====hố gom (kỹ thuật khoan)=====
    -
     
    +
    =====hố thu nước=====
    -
    =====hố gom (kỹ thuật khoan)=====
    +
    =====hố thu nước bẩn=====
    -
     
    +
    =====khay hứng dầu=====
    -
    =====hố thu nước=====
    +
    =====đáy vỏ=====
    -
     
    +
    =====giếng=====
    -
    =====hố thu nước bẩn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====khay hứng dầu=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đáy vỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giếng=====
    +
    ::[[drain]] [[sump]]
    ::[[drain]] [[sump]]
    ::giếng lắng
    ::giếng lắng
    Dòng 97: Dòng 60:
    ::[[wet]] [[sump]]
    ::[[wet]] [[sump]]
    ::hốc giếng ướt (dầu)
    ::hốc giếng ướt (dầu)
    -
    =====giếng lắng=====
    +
    =====giếng lắng=====
    ::[[slurry]] [[sump]]
    ::[[slurry]] [[sump]]
    ::giếng lắng bùn
    ::giếng lắng bùn
    -
    =====rãnh gom=====
    +
    =====rãnh gom=====
    -
     
    +
    =====rốn giếng=====
    -
    =====rốn giếng=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    =====thùng chứa=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====thùng lắng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====thùng chứa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thùng lắng=====
    +
    ::[[must]] [[sump]]
    ::[[must]] [[sump]]
    ::thùng lắng nước nho
    ::thùng lắng nước nho
    -
    =====thùng tiếp nhận=====
    +
    =====thùng tiếp nhận=====
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====A pit, well, hole, etc. in which superfluous liquidcollects in mines, machines, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A cesspool. [ME, = marshf. MDu., MLG sump, or (mining) G Sumpf, rel. to SWAMP]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sump sump] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=sump&submit=Search sump] : amsglossary
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /sʌmp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hầm chứa phân (ở nhà xí máy); hố nước thải
    (kỹ thuật) bình hứng dầu

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    bộ phận gom dầu
    thùng dầu xỉ
    thùng lắng cặn

    Hóa học & vật liệu

    hồ nước bẩn
    giếng nước

    Vật lý

    thùng chất quét phủ

    Xây dựng

    hồ chứa nước bẩn
    giếng thấm

    Điện

    bình hứng dầu

    Điện lạnh

    đáy chứa dầu

    Kỹ thuật chung

    bể bùn
    bể gom
    bể gom cặn lắng
    bể lắng
    mud sump
    bể lắng bùn
    slurry sump
    bể lắng bùn (quặng)
    tubular well sump
    bể lắng kiểu giếng ống
    bể lắng bùn cặn
    hố chứa bùn cặn
    hố gom (kỹ thuật khoan)
    hố thu nước
    hố thu nước bẩn
    khay hứng dầu
    đáy vỏ
    giếng
    drain sump
    giếng lắng
    drain sump
    giếng thấn
    drainage sump
    giếng tập trung nước
    dry sump
    hốc giếng khô
    mud sump
    giếng thoát nước bẩn
    slurry sump
    giếng lắng bùn
    sump hole
    giếng bùn
    sump pit
    giếng dầu
    tubular well sump
    bể lắng kiểu giếng ống
    wet sump
    hốc giếng ướt (dầu)
    giếng lắng
    slurry sump
    giếng lắng bùn
    rãnh gom
    rốn giếng

    Kinh tế

    thùng chứa
    thùng lắng
    must sump
    thùng lắng nước nho
    thùng tiếp nhận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X