-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chảy vào trong===== =====Dòng vào===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa c...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´inflou</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + =====lẫn vào trong cái gì đó và bị di chuyển cùng với nó=====- =====Sự chảyvào trong=====+ =====Dòng vào==========Dòng vào=====- + ==Chuyên ngành==- ==Hóa học & vật liệu==+ === Tài chính ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dòng vốn=====- =====dòngnước đến=====+ === Hóa học & vật liệu===- + =====dòng nước đến=====- ===Nguồn khác===+ === Xây dựng===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=inflow inflow] : Chlorine Online+ =====được đưa vào=====- + =====sự chảy vào trong=====- ==Xây dựng==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thông thượng vào=====- =====được đưa vào=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====lượng nước vào=====- =====sự chảy vào trong=====+ =====luồng vào=====- + - == Điện lạnh==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thông thượng vào=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lượng nước vào=====+ - + - =====luồng vào=====+ ::[[inflow]] [[angle]]::[[inflow]] [[angle]]::góc luồng vào::góc luồng vàoDòng 43: Dòng 24: ::[[inflow]] [[ratio]]::[[inflow]] [[ratio]]::tỷ lệ luồng vào::tỷ lệ luồng vào- =====dòng=====+ =====dòng=====::[[compressible]] [[inflow]] [[jet]]::[[compressible]] [[inflow]] [[jet]]::dòng (thổi) nén ép được::dòng (thổi) nén ép đượcDòng 66: Dòng 47: ::[[water]] [[inflow]]::[[water]] [[inflow]]::dòng nước vào::dòng nước vào- =====dòng chảy đến=====+ =====dòng chảy đến=====- + =====dòng chảy vào=====- =====dòng chảy vào=====+ ::[[reservoir]] [[inflow]]::[[reservoir]] [[inflow]]::dòng chảy vào hồ::dòng chảy vào hồ- =====dòng phụ=====+ =====dòng phụ=====- + =====dòng vào=====- =====dòng vào=====+ ::[[inflow]] [[angle]]::[[inflow]] [[angle]]::góc dòng vào::góc dòng vàoDòng 80: Dòng 59: ::[[rotor]] [[inflow]]::[[rotor]] [[inflow]]::dòng vào rôto (trực thăng)::dòng vào rôto (trực thăng)- =====sự chảy vào=====+ =====sự chảy vào=====- + ===Địa chất===- ==Oxford==+ ===== dòng vào, sự chảy vào=====- ===N.===+ - + - =====A flowing in.=====+ - + - =====Something that flows in.=====+ - =====Inflowing n.& adj.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dòng
- compressible inflow jet
- dòng (thổi) nén ép được
- dependable inflow
- dòng đến đảm bảo
- inflow (ing) stream
- dòng phụ
- inflow angle
- góc dòng vào
- inflow curing
- dòng phụ
- inflow jet
- dòng cấp
- inflow ratio
- tỷ lệ dòng vào
- reservoir inflow
- dòng chảy vào hồ
- reservoir inflow hydrograph
- đường quá trình dòng lũ
- rotor inflow
- dòng vào rôto (trực thăng)
- water inflow
- dòng nước vào
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ