-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'slʌmbə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 14: ::ngủ cho hết (thời giờ...)::ngủ cho hết (thời giờ...)- ==Oxford==+ ===Hình Thái Từ===- ===V. & n.===+ *Ved : [[Slumbered]]+ *Ving: [[Slumbering]]- =====Poet. rhet.=====- =====V.intr.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Sleep, esp. in a specifiedmanner.=====+ =====noun=====- + :[[coma]] , [[dormancy]] , [[doze]] , [[drowse]] , [[forty winks ]]* , [[inactivity]] , [[languor]] , [[lethargy]] , [[nap]] , [[repose]] , [[rest]] , [[sack time]] , [[shut-eye]] , [[snooze]] , [[stupor]] , [[torpor]] , [[hibernate]] , [[sleep]]- =====Be idle,drowsy,or inactive.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====N. a sleep, esp. ofa specified kind (fell into a fitful slumber).=====+ :[[awakening]] , [[consciousness]] , [[wakefulness]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Slumber awayspend (time) in slumber. slumber-wear nightclothes.=====+ - + - =====Slumberer n. slumberous adj. slumbrous adj. [ME slumereetc. f. slumen (v.) or slume (n.) f. OE sluma:-b- as innumber]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ