• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vết nhơ (đen & bóng)===== ===Ngoại động từ=== =====Làm nhơ bẩn, làm ô uế===== =====Làm hoen ố, làm nhơ nhu...)
    Hiện nay (05:39, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">smə:tʃ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====Làm hoen ố, làm nhơ nhuốc (danh dự)=====
    =====Làm hoen ố, làm nhơ nhuốc (danh dự)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===V. & n.===
    +
    *Ved : [[Smirched]]
    -
     
    +
    *Ving: [[Smirching]]
    -
    =====V.tr. mark, soil, or smear (a thing, a person'sreputation, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A spot or stain.=====
     
    -
    =====A blot (on one'scharacter etc.). [ME: orig. unkn.]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[bedaub]] , [[besmear]] , [[dab]] , [[daub]] , [[plaster]] , [[smudge]] , [[besmirch]] , [[bespatter]] , [[blacken]] , [[blemish]] , [[blot]] , [[blotch]] , [[contaminate]] , [[corrupt]] , [[country]] , [[degrade]] , [[dirty]] , [[discredit]] , [[disgrace]] , [[dishonor]] , [[pollute]] , [[smear]] , [[soil]] , [[stain]] , [[sully]] , [[taint]] , [[tarnish]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[blot]] , [[blotch]] , [[daub]] , [[smudge]] , [[smutch]] , [[splotch]] , [[stain]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /smə:tʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vết nhơ (đen & bóng)

    Ngoại động từ

    Làm nhơ bẩn, làm ô uế
    Làm hoen ố, làm nhơ nhuốc (danh dự)

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X