-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(quân sự) sự dàn quân, sự triển khai===== ::Fast Deployment Forces ::Lực lượng triển khai nhanh, Lực l...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di'plɔimənt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ =====Danh từ=====- + =====(quân sự) sự dàn quân, sự triển khai==========(quân sự) sự dàn quân, sự triển khai=====::[[Fast]] [[Deployment]] [[Forces]]::[[Fast]] [[Deployment]] [[Forces]]::Lực lượng triển khai nhanh, Lực lượng phản ứng nhanh::Lực lượng triển khai nhanh, Lực lượng phản ứng nhanh- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[categorization]] , [[classification]] , [[disposal]] , [[disposition]] , [[distribution]] , [[formation]] , [[grouping]] , [[layout]] , [[lineup]] , [[order]] , [[organization]] , [[placement]] , [[sequence]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- categorization , classification , disposal , disposition , distribution , formation , grouping , layout , lineup , order , organization , placement , sequence
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ