-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(tôn giáo) sự cắt bổng lộc, sự cắt tiền thu nhập===== =====(pháp lý) sự làm cho mất hiệu lực, sự làm c...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´vɔidəns</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====(y học) sự bài tiết==========(y học) sự bài tiết=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====sự hủy bỏ=====+ - + - =====sự thủ tiêu=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - =====Eccl. a vacancy in a benefice.=====+ === Kinh tế ===+ =====sự hủy bỏ=====- =====The act or an instanceof voiding; the state of being voided. [ME f. OF (as VOID)]=====+ =====sự thủ tiêu=====- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abolishment]] , [[abrogation]] , [[annihilation]] , [[annulment]] , [[cancellation]] , [[defeasance]] , [[invalidation]] , [[negation]] , [[nullification]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
