-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====Nói lẩm bẩm===== ==Từ điển Oxford== ===V. & n.=== =====V.intr.===== =====Speak ramblingly; make a murmuring noise.2 Aer...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'bə:bl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Nói lẩm bẩm==========Nói lẩm bẩm=====- == Oxford==- ===V. & n.===- - =====V.intr.=====- - =====Speak ramblingly; make a murmuring noise.2 Aeron. (of an air-flow) break up into turbulence.=====- - =====N.=====- - =====Amurmuring noise.=====- - =====Rambling speech.=====- - =====Burbler n. [19th c.:imit.]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://foldoc.org/?query=burble burble]:Foldoc+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bubble]] , [[gurgle]] , [[lap]] , [[splash]] , [[swash]] , [[babble]] , [[boil]] , [[chatter]] , [[confuse]] , [[gush]] , [[jabber]] , [[yak]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ