-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Chết đuối===== ===Ngoại động từ=== =====Dìm chết, làm chết đuối===== ::[[to...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">drauz</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Nội động từ======Nội động từ===- =====Chết đuối==========Chết đuối========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Dìm chết, làm chết đuối==========Dìm chết, làm chết đuối=====::[[to]] [[be]] [[drowned]]::[[to]] [[be]] [[drowned]]Dòng 19: Dòng 9: ::[[to]] [[drown]] [[oneself]]::[[to]] [[drown]] [[oneself]]::trầm mình tự tử::trầm mình tự tử- =====Pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...)==========Pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...)=====- =====Làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa==========Làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa=====::[[drowned]] [[in]] [[tears]]::[[drowned]] [[in]] [[tears]]Dòng 27: Dòng 15: ::[[like]] [[a]] [[drowned]] [[rat]]::[[like]] [[a]] [[drowned]] [[rat]]::ướt như chuột lột::ướt như chuột lột- =====Làm chìm đắm, át (tiếng nói...), làm tiêu (nỗi sầu...)==========Làm chìm đắm, át (tiếng nói...), làm tiêu (nỗi sầu...)=====::[[to]] [[be]] [[drowned]] [[in]] [[sleep]]::[[to]] [[be]] [[drowned]] [[in]] [[sleep]]Dòng 39: Dòng 26: ::[[the]] [[drowning]] [[man]] [[will]] [[catch]] [[at]] [[a]] [[straw]]::[[the]] [[drowning]] [[man]] [[will]] [[catch]] [[at]] [[a]] [[straw]]::sắp bị chết đuối thì cọng rơm cũng cố vói lấy::sắp bị chết đuối thì cọng rơm cũng cố vói lấy+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[drowsing]]+ *V-ed: [[drowsed]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. be dull and sleepy or half asleep.=====+ - + - =====Tr.a (often foll. by away) pass (the time) in drowsing. b makedrowsy.=====+ - + - =====Intr. archaic be sluggish.=====+ - + - =====N. a condition ofsleepiness. [back-form. f. DROWSY]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ