• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhúng bánh vào sữa (hoặc xúp)===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Dip (bread, a biscuit,...)
    Hiện nay (09:24, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">dʌηk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 5:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhúng bánh vào sữa (hoặc xúp)=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhúng bánh vào sữa (hoặc xúp)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[dunking]]
     +
    *V-ed: [[dunked]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.tr.===
     
    - 
    -
    =====Dip (bread, a biscuit, etc.) into soup, coffee, etc.while eating.=====
     
    - 
    -
    =====Immerse, dip (was dunked in the river).[Pennsylvanian G dunke to dip f. G tunken]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=dunk dunk] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=dunk dunk] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====verb=====
     +
    :[[douse]] , [[duck]] , [[immerse]] , [[saturate]] , [[soak]] , [[sop]] , [[souse]] , [[submerge]] , [[submerse]] , [[immerge]] , [[baptize]] , [[dip]] , [[drench]] , [[slam]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[dip]] , [[duck]] , [[swim]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /dʌηk/

    Thông dụng

    Động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhúng bánh vào sữa (hoặc xúp)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    dip , duck , swim

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X