• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nhanh, sự mau chóng===== =====Sự tinh, sự thính (mắt, tai...)===== =====Sự linh lợi, sự nhanh trí===== =====S...)
    Hiện nay (19:03, ngày 8 tháng 1 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kwiknis</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 21: Dòng 15:
    ::[[quickness]] [[of]] [[temper]]
    ::[[quickness]] [[of]] [[temper]]
    ::tính dễ nổi nóng
    ::tính dễ nổi nóng
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[celerity]] , [[dispatch]] , [[expedition]] , [[expeditiousness]] , [[fleetness]] , [[hurry]] , [[hustle]] , [[rapidity]] , [[rapidness]] , [[speed]] , [[speediness]] , [[swiftness]] , [[agileness]] , [[dexterity]] , [[dexterousness]] , [[nimbleness]] , [[acumen]] , [[agility]] , [[alacrity]] , [[briskness]] , [[facility]] , [[haste]] , [[pace]] , [[velocity]]

    Hiện nay

    /´kwiknis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhanh, sự mau chóng
    Sự tinh, sự thính (mắt, tai...)
    Sự linh lợi, sự nhanh trí
    Sự đập nhanh (mạch)
    Sự dễ nổi nóng
    quickness of temper
    tính dễ nổi nóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X