-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alertness , avidity , briskness , cheerfulness , dispatch , eagerness , enthusiasm , expedition , fervor , gaiety , hilarity , joyousness , promptitude , quickness , readiness , speed , sprightliness , willingness , zeal , celerity , nimbleness , rapidity
Từ trái nghĩa
noun
- apathy , aversion , disinclination , dullness , indifference , reluctance , slowness , unwillingness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ