• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vùng, nơi, chỗ, địa phương===== =====Vị trí; trụ sở===== =====Phương hướng; phép ...)
    Hiện nay (06:37, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">lou'k&#230;liti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 12:
    =====Tài nhớ đường; tài định hướng ( (cũng) sense of locality; bump of locality)=====
    =====Tài nhớ đường; tài định hướng ( (cũng) sense of locality; bump of locality)=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====địa thể=====
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====địa thể=====
    -
    =====tính định xứ=====
    +
    === Điện lạnh===
     +
    =====tính định xứ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====khu=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====khu =====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====khu=====
    +
    -
    =====khu ở=====
    +
    =====địa phương=====
    -
     
    +
    -
    =====địa phương=====
    +
    ::[[locality]] [[plan]]
    ::[[locality]] [[plan]]
    ::kế hoạch ở địa phương
    ::kế hoạch ở địa phương
    -
    =====miền=====
    +
    =====miền=====
    -
    =====vùng=====
    +
    =====vùng=====
    ::[[locality]] [[plan]]
    ::[[locality]] [[plan]]
    ::mặt bằng vùng
    ::mặt bằng vùng
    -
    =====vùng dân cư=====
    +
    =====vùng dân cư=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[locale]] , [[location]] , [[place]] , [[belt]] , [[district]] , [[neighborhood]] , [[quarter]] , [[region]] , [[tract]] , [[zone]] , [[area]] , [[vicinity]] , [[environs]] , [[precinct]] , [[surroundings]]
    -
    =====(pl. -ies) 1 a district or neighbourhood.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====The site orscene of something, esp. in relation to its surroundings.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Theposition of a thing; the place where it is. [F localit‚ or LLlocalitas (as LOCAL)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=locality locality] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=locality locality] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=locality locality] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=locality locality] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /lou'kæliti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vùng, nơi, chỗ, địa phương
    Vị trí; trụ sở
    Phương hướng; phép định hướng
    Tài nhớ đường; tài định hướng ( (cũng) sense of locality; bump of locality)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    địa thể

    Điện lạnh

    tính định xứ

    Kỹ thuật chung

    khu
    khu ở
    địa phương
    locality plan
    kế hoạch ở địa phương
    miền
    vùng
    locality plan
    mặt bằng vùng
    vùng dân cư

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X