-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ & phó từ=== =====Lộn ngược===== ::that picture is upside-down ::bức tranh kia treo ngược =====(nghĩa bóng) (th...)n (T)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ʌpsaid´daun</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: ::bọn trộm đã làm xáo lộn tung bành ngôi nhà::bọn trộm đã làm xáo lộn tung bành ngôi nhà- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bề trên xuống=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đảo ngược lên=====+ - =====lậtngược=====+ === Xây dựng===+ =====bề trên xuống=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đảo ngược lên=====- ==Tham khảo chung==+ =====lật ngược=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=upside-down upside-down]: National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[backward]] , [[bottom-side-up]] , [[bottom up]] , [[confused]] , [[disordered]] , [[downside-up]] , [[haywire ]]* , [[helter-skelter ]]* , [[in chaos]] , [[in disarray]] , [[jumbled]] , [[mixed-up]] , [[on head]] , [[reversed]] , [[tangled]] , [[topsy-turvy ]]* , [[upended]] , [[wrong-side-up]] , [[wrong way]] , [[capsized]] , [[inverted]] , [[overturned]] , [[upset]] , [[upturned]] , [[chaotic]] , [[helter-skelter]] , [[higgledy-piggledy]] , [[topsy-turvy]] , [[haywire]] , [[inside out]] , [[head over heels]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[right-side-up]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- backward , bottom-side-up , bottom up , confused , disordered , downside-up , haywire * , helter-skelter * , in chaos , in disarray , jumbled , mixed-up , on head , reversed , tangled , topsy-turvy * , upended , wrong-side-up , wrong way , capsized , inverted , overturned , upset , upturned , chaotic , helter-skelter , higgledy-piggledy , topsy-turvy , haywire , inside out , head over heels
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ