• /'tæηglid/

    Thông dụng

    Tính từ
    Rối, lộn xộn
    tangled hair
    tóc rối
    tangled wire
    dây thép rối

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X