• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hang ổ thú rừng===== =====Trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ)===== ===Động từ=== =====Nằm (...)
    Hiện nay (13:47, ngày 2 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE /'''<font color="red">leə(r)</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    =====NAmE /'''<font color="red">ler</font>'''/=====
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 14:
    =====Đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt=====
    =====Đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====trạm nhốt gia súc=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lair lair] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Den, burrow, hole, nest, tunnel, cave, hollow, covert: Wecautiously approached the lair of the man-eating tiger.=====
    +
    -
    =====Hide-out, hideaway, retreat, hiding-place, refuge, asylum,sanctuary, Colloq hidey-hole or hidy-hole: Oliver will notemerge from his lair before tea-time.=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    =====trạm nhốt gia súc=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[burrow]] , [[cave]] , [[den]] , [[earth]] , [[form]] , [[hideaway]] , [[hole]] , [[nest]] , [[pen]] , [[refuge]] , [[resting place]] , [[retreat]] , [[sanctuary]] , [[covert]] , [[cavern]] , [[habitat]] , [[haunt]] , [[hideout]] , [[shelter]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    BrE /leə(r)/
    NAmE /ler/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hang ổ thú rừng
    Trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ)

    Động từ

    Nằm (ở trong hang ổ) (thú)
    Đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    trạm nhốt gia súc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X