-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hang ổ thú rừng===== =====Trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ)===== ===Động từ=== =====Nằm (...)(Oxford)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE /'''<font color="red">leə(r)</font>'''/=====- | __TOC__+ =====NAmE /'''<font color="red">ler</font>'''/=====- |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 14: =====Đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt==========Đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====trạm nhốt gia súc=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=lair lair] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Den, burrow, hole, nest, tunnel, cave, hollow, covert: Wecautiously approached the lair of the man-eating tiger.=====+ - =====Hide-out, hideaway,retreat,hiding-place, refuge,asylum,sanctuary,Colloq hidey-hole or hidy-hole: Oliver will notemerge from his lair before tea-time.=====+ === Kinh tế ===- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ =====trạm nhốt gia súc=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[burrow]] , [[cave]] , [[den]] , [[earth]] , [[form]] , [[hideaway]] , [[hole]] , [[nest]] , [[pen]] , [[refuge]] , [[resting place]] , [[retreat]] , [[sanctuary]] , [[covert]] , [[cavern]] , [[habitat]] , [[haunt]] , [[hideout]] , [[shelter]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
