• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ & phó từ=== =====Về thực tế (không chính thức)===== ::deỵfacto recognition of a state ::sự công nhận m...)
    Hiện nay (04:48, ngày 15 tháng 10 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (trong thực tế đã tồn tại)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ & phó từ===
    ===Tính từ & phó từ===
    Dòng 15: Dòng 11:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=de%20facto de facto] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=de%20facto de facto] : Corporateinformation
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trên sự thực=====
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====trên sự thực=====
    ::[[de]] [[facto]] [[company]]
    ::[[de]] [[facto]] [[company]]
    ::công ty trên sự thực
    ::công ty trên sự thực
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    =====trong thực tế đã tồn tại=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[actual]] , [[actually]] , [[existing]] , [[genuinely]] , [[in effect]] , [[in fact]] , [[real]] , [[really]] , [[tangible]] , [[truly]] , [[veritably]]
     +
    =====adjective, adverb=====
     +
    :[[actual]] , [[existing]] , [[factual]] , [[from fact]] , [[in fact]] , [[in reality]] , [[real]]

    Hiện nay

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    Về thực tế (không chính thức)
    deỵfacto recognition of a state
    sự công nhận một quốc gia trên thực tế (không chính thức)
    deỵfactoỵstandard
    chuẩn phổ biến (nhưng không chính thức)

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    trên sự thực
    de facto company
    công ty trên sự thực
    trong thực tế đã tồn tại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective, adverb
    actual , existing , factual , from fact , in fact , in reality , real

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X