-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cầu vồng===== ==Từ điển Oxford== ===N. & adj.=== =====N.===== =====An arch of colours (conventionally red,orange, yellow, g...)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ˈreɪnˌboʊ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- + [[Hình:Overtherainbow.jpg|500x300px]]=====Cầu vồng==========Cầu vồng=====- ==Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N. & adj.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====An arch of colours (conventionally red,orange, yellow, green, blue, indigo, violet) formed in the sky(or across a cataract etc.) opposite the sun by reflection,twofold refraction, and dispersion of the sun's rays in fallingrain or in spray or mist.=====+ - + - =====A similar effect formed by themoon's rays.=====+ - + - =====Adj. many-coloured.=====+ - + - =====Rainbow lorikeet a smallbrightly coloured Polynesian parrot, Trichoglossus haematodus.rainbow trout a large trout, Salmo gairdneri, orig. of thePacific coast of N. America. secondary rainbow an additionalarch with the colours in reverse order formed inside or outsidea rainbow by twofold reflection and twofold refraction. [OEregnboga (as RAIN, BOW(1))]=====+ - ==Tham khảo chung==+ ===Hình đại diện===- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rainbow rainbow] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=rainbow&submit=Search rainbow] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=rainbow rainbow] : Foldoc+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ :[[arc]] , [[band of color]] , [[bow]] , [[crescent]] , [[curve]] , [[prism]] , [[variegation]] , [[bubble]] , [[castle in the air]] , [[chimera]] , [[dream]] , [[fantasy]] , [[pipe dream]] , [[assortment]] , [[band]] , [[illusion]] , [[iris]] , [[spectrum]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arc , band of color , bow , crescent , curve , prism , variegation , bubble , castle in the air , chimera , dream , fantasy , pipe dream , assortment , band , illusion , iris , spectrum
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ