• /ˈkrɛsənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trăng lưỡi liềm
    Hình lưỡi liềm
    (sử học) đế quốc Thổ-nhĩ-kỳ
    Đạo Hồi
    the Cross and the Crescent
    Đạo Thiên chúa và Đạo Hồi

    Tính từ

    Có hình lưỡi liềm
    Đang tăng lên, đang phát triển

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    trăng khuyết
    crescent-shaped
    hình trăng khuyết
    trăng lưỡi liềm
    crescent-shaped
    hình trăng lưỡi liềm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hình lưỡi liềm
    barchan crescent shaped dune
    cồn cát hình lưỡi liềm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh quai vạc
    bánh sừng bò

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X