• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác cocksy ::'k˜ksi ::tính từ =====Tự phụ, tự mãn, vênh váo===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.==...)
    Hiện nay (19:29, ngày 2 tháng 10 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kɔki</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[cocksy]]
    Cách viết khác [[cocksy]]
    -
    ::'[[k˜ksi]]
    +
    ===Tính từ===
    -
    ::tính từ
    +
    =====Tự phụ, tự mãn, vênh váo=====
    =====Tự phụ, tự mãn, vênh váo=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[arrogant]] , [[brash]] , [[bumptious]] , [[certain]] , [[cocksure]] , [[conceited]] , [[confident]] , [[egotistical]] , [[hotdogger]] , [[hotshot]] , [[hubristic]] , [[know-it-all]] , [[lordly]] , [[nervy]] , [[overconfident]] , [[overweening]] , [[positive]] , [[presumptuous]] , [[self-confident]] , [[smart aleck]] , [[smart guy]] , [[smarty]] , [[smarty pants]] , [[sure]] , [[swaggering]] , [[swollen-headed]] , [[vain]] , [[wise guy]] , ([[slang]]) pert , [[crouse]] , [[hotdogging]] , [[jaunty]] , [[pert]] , [[saucy]], [[snobby]], [[snobbish]], [[stuck-up]]
    -
    =====Overconfident, arrogant, haughty, conceited,self-important, egotistical, proud, vain, prideful, cocksure,saucy, cheeky, brash: Since she won the beauty contest, Clairehas been entirely too cocky.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[humble]] , [[modest]] , [[shy]] , [[tentative]] , [[timid]] , [[uncertain]] , [[unsure]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /´kɔki/

    Thông dụng

    Cách viết khác cocksy

    Tính từ

    Tự phụ, tự mãn, vênh váo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X